nhìn nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhìn nhận+ verb
- to acknowledge; to recognize; to admit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhìn nhận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhìn nhận":
nhăn nhẳn nhân nhẩn nhần nhận nhìn nhận nhoen nhoẻn nhon nhen nhon nhỏn nhón nhén nhũn nhặn nhũn nhùn - Những từ có chứa "nhìn nhận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 610